Jump to user comments
tính từ
- nguyên, sống, thô, chưa luyện
- chưa chín, còn xanh (quả cây)
- thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua
- crude methods
những phương pháp thô thiển
- thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
- crude manners
tác phong lỗ mãng
- crude violation
sự vi phạm thô bạo
- (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)
- (ngôn ngữ học) không biến cách