Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
primitive
/'primitiv/
Jump to user comments
tính từ
  • nguyên thuỷ, ban sơ
    • primitive man
      người nguyên thuỷ
    • primitive communism
      chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
  • thô sơ, cổ xưa
    • primitive weapons
      vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
  • gốc (từ, mẫu)
  • (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ
    • primitive group
      nhóm nguyên thuỷ
    • primitive function
      nguyên hàm
danh từ
  • (nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng
  • màu gốc
  • (ngôn ngữ học) từ gốc
Related words
Related search result for "primitive"
Comments and discussion on the word "primitive"