Jump to user comments
danh từ
- chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)
- tiêu ngữ (trên huy chương...)
- đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)
- the crest of a ware
đầu ngọn sóng
IDIOMS
- family crest
- hình dấu riêng của gia đình
- on the crest of the ware
- (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
ngoại động từ
- vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông
- trèo lên đỉnh, trèo lên nóc
nội động từ