Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
top
/tɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • con cù, con quay
    • the top sleeps; the top is asleep
      con cù quay tít
IDIOMS
  • old top
    • (thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố
  • to sleep like a top
    • ngủ say
danh từ
  • chóp, đỉnh, ngọn, đầu
    • the top of a hill
      đỉnh đồi
    • the top of the page
      đầu trang
    • at the top of
      trên đỉnh
    • from top to bottom
      từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới
    • from top to toe
      từ đầu đến chân
    • on top
      phía trên, trên
    • on [the] top of
      trên, nằm trên
    • he came out at the top of the list
      nó đứng đẩu bảng (kỳ thi...)
    • on top of that
      thêm vào đó, phụ vào đó
  • mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong)
  • đỉnh cao, mức cao
    • the top of the ladder
      (nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệp
    • to come to the top
      được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi
    • at the top of one's speed
      chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng
    • at the top of one's voice
      nói hết sức to
  • số cao nhất (đi ô tô)
    • in (on) top
      gài số cao nhất
  • ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ)
tính từ
  • ở ngọn, đứng đầu, trên hết
    • the top branch
      cành ngọn
    • the top boy
      học sinh đầu lớp
  • cao nhất, tối đa
    • top speed
      tốc độ cao nhất
ngoại động từ
  • đặt ở trên, chụp lên
    • mountains topped with clouds
      ngọn núi có mây phủ
    • to top a class
      đứng đầu một lớp
  • bấm ngọn, cắt phần trên
    • to top a plant
      bấm ngọn một cây
  • lên đến đỉnh; ở trên đỉnh
    • to top a hill
      lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi
  • vượt, cao hơn
    • to top someone by a head
      cao hơn ai một cái đầu
    • that story tops all I have ever heard
      câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe
  • (thông tục) đo được, cao đến
    • the tree tops three meters
      cây cao đến ba mét
IDIOMS
  • to top off
    • hoàn thành, làm xong
  • to top up
    • làm cho đầy ấp
    • hoàn thành
Related search result for "top"
Comments and discussion on the word "top"