Jump to user comments
danh từ
- phần dưới cùng; đáy
- at the bottom of the street
ở cuối phố
- the bottom of a page
cuối trang
- the bottom of a glass
đáy cốc
- to sink to the bottom
chìm xuống đáy (biển)
- from the bottom of one's heart
tự đáy lòng
- đít
- to kick someone's bottom
đá đít người nào
- to fall on one's bottom
ngã phệt đít xuống
- cơ sở; ngọn nguồn
- to get to the bottom of a mystery
tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn
- bản chất
- to be a good man at bottom
bản chất là người tốt
- sức chịu đựng, sức dai
- a horse of good bottom
con ngựa dai sức
IDIOMS
- to knock the bottom out of an argument
- to stand on one's own bottom
tính từ
- cuối, cuối cùng, thấp nhất
- bottom price
giá thấp nhất
IDIOMS
- to bet one's bottom dollar
ngoại động từ
- làm đáy (thùng, xoong...)
- mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)
- (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên
nội động từ