Jump to user comments
danh từ
- cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...)
- nụ hoa; búp mầm (chưa nở)
- (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons)
IDIOMS
- not to care a [brass] button
động từ
- cái khuy, cái cúc; cài
- to button up one's coat
cài khuy áo lại
- this dress buttons down the back
cái áo này cài ở phía sau
- ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)
IDIOMS
- buttoned up
- (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy
- to button up one's purse
- (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn