Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
buttonhole
/'bʌtnhoul/
Jump to user comments
danh từ
  • khuyết áo
  • hoa cài ở khuyết áo
  • (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ
ngoại động từ
  • thùa khuyết (áo)
  • níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)
Related words
Comments and discussion on the word "buttonhole"