Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crested
Jump to user comments
Adjective
  • (mũ của hiệp sĩ) có chùm lông chim để trang trí
  • (chim hay một loài động vật nào đó) có mào
  • có đeo huy hiệu
Related words
Comments and discussion on the word "crested"