Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
cracker
/'krækə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn
  • kẹo giòn
  • pháo (để đốt)
  • (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ
  • tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán
IDIOMS
  • to be crackers
    • (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn
Related words
Related search result for "cracker"
Comments and discussion on the word "cracker"