Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
croaker
/'kroukə/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ báo điềm gỡ
  • người hay càu nhàu; người bi quan
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ
Related search result for "croaker"
Comments and discussion on the word "croaker"