Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crackerjack
Jump to user comments
Noun
  • một người hết sức tài giỏi khéo léo làm gì cũng được
    • he's a jimdandy of a soldier
      Anh ta là một người lính cừ khôi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái cừ nhất, cái xuất sắc (trong những cái cùng loại)
    • the bike was a jimdandy
      Chiếc xe này là cái xuất sắc nhất
Related words
Comments and discussion on the word "crackerjack"