Jump to user comments
Noun
- một người hết sức tài giỏi khéo léo làm gì cũng được
- he's a jimdandy of a soldier
Anh ta là một người lính cừ khôi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái cừ nhất, cái xuất sắc (trong những cái cùng loại)
- the bike was a jimdandy
Chiếc xe này là cái xuất sắc nhất