Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
coupler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (săn bắn) buộc thành cặp
    • Coupler des chiens
      buộc chó thành từng cặp
  • cặp đôi, ghép đôi
  • (điện học) mắc, nối
  • phủ (cái) (chó sói)
    • Le loup a couplé la louve
      chó sói đực phủ chó sói cái
Related search result for "coupler"
Comments and discussion on the word "coupler"