Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chapeler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tiếng địa phương) cạo vỏ (bánh mì)
  • (thông tục) làm vụn ra, cắt nát làm đứt (tay...)
Related search result for "chapeler"
Comments and discussion on the word "chapeler"