Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
coulisse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • rãnh trượt
  • tấm trượt; thanh trượt
  • cạp dải rút
  • (thường số nhiều) hậu trường
  • (số nhiều) điều bí mật
    • Les coulisses de la politique
      những điều bí mật về chính trị
  • (kinh tế) tài chính hậu trường chứng khoán
    • se tenir dans la coulisse
      không ra mặt
    • regard en coulisse
      cái liếc nhìn trộm
Related search result for "coulisse"
Comments and discussion on the word "coulisse"