Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coulisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt rãnh trượt (để đẩy)
    • Coulisser les côtés d'une scène
      đặt rãnh trượt hai bên sân khấu
nội động từ
  • trượt theo rãnh
    • Porte qui coulisse
      cửa trượt theo rãnh
Related search result for "coulisser"
Comments and discussion on the word "coulisser"