Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
corser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho thêm nồng, làm cho thêm đậm
    • Corser du vin
      làm cho rượu thêm nồng
  • làm cho thêm đậm đà, làm cho thêm thú vị
    • Corser une histoire
      làm cho câu chuyện thêm thú vị
Related words
Related search result for "corser"
Comments and discussion on the word "corser"