French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- vuốt ve, mơn trớn
- Caresser son chien
vuốt ve con chó
- lướt nhẹ lên
- Le soleil caresse la pièce
ánh nắng lướt nhẹ vào gian phòng
- ôm ấp, ấp ủ
- Caresser un espoir
ôm ấp một hy vọng
- (từ cũ, nghĩa cũ) chiều; nịnh
- Caresser un penchant
chiều một khuynh hướng