Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
corsaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) tàu cướp biển; thuyền trưởng tàu cướp biển; cướp biển
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người tham tàn
tính từ
  • (Pantalon corsaire) quần lửng bó giò
Related search result for "corsaire"
Comments and discussion on the word "corsaire"