Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
corpus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tập (về một vấn đề)
    • Le corpus juris civilis
      tập dân luật
  • (ngôn ngữ học) tư liệu gốc (để nghiên cứu một hiện tượng)
Related search result for "corpus"
Comments and discussion on the word "corpus"