Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
corpuscule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (vật lý học) hạt
  • (sinh vật học) tiểu thể
    • Corpuscule basal
      tiểu thể đáy
Related search result for "corpuscule"
Comments and discussion on the word "corpuscule"