Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
corps
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cơ thể, thân thể; thân, mình
    • Le corps humain
      cơ thể người
    • Les lignes du corps
      đường nét thân thể
    • Une grosse tête sur un petit corps
      đầu to thân nhỏ
    • Corps de canon
      thân súng đại bác
    • Corps de la colonne
      thân cột
  • (thân mật) người
    • Un drôle de corps
      người kỳ dị
  • (thân mật) vạt (áo)
  • xác chết
    • Faire l'autopsie d'un corps
      mổ xác chết
  • (ngành in) thân chữ
    • Corps de dix
      thân mười (chữ)
  • phần chính
    • Corps d'un article
      phần chính của bài báo
  • vật thể, thể; chất
    • Corps calleux
      (y học) thể chai
    • Corps convexe
      thể lồi
    • Corps chargé
      vật tích điện
    • Corps conducteur
      chất dẫn
    • Corps isolant
      vật cách điện
    • Corps rigide
      vật cứng
    • Corps étrange
      dị vật
    • Corps neutre
      chất trung tính
    • Corps organique
      chất hữu cơ
    • Corps inerte
      chất trơ
    • Corps solide
      chất rắn
    • Corps liquide
      chất lỏng
    • Corps minéral
      chất khoáng
    • Corps gras
      chất béo
    • Corps lumineux
      chất phát sáng
    • Corps simple
      đơn chất
  • đoàn, giới
    • Corps diplomatique
      đoàn ngoại giao
    • Corps enseignant
      giáo giới
    • Corps de pompiers
      đội chữa cháy
    • Corps de sauvetage
      đội cứu hộ
  • (quân sự) binh đoàn
  • tập, tập hợp
    • Corps de droit civil
      tập dân luật
  • độ dày, độ đậm
    • Etoffe qui a du corps
      vải dày
    • Vin qui prend du corps
      rượu đậm lên
    • à corps perdu
      xem perdu
    • à son corps défendant
      bất đắc dĩ
    • c'est l'ombre et le corps
      như hình với bóng
    • corps à corps
      giáp lá cà, ôm nhau mà vật
    • corps d'armée
      quân đoàn
    • corps du délit
      (luật học, pháp lý) cấu tại tội phạm
    • corps électoral
      tập thể cử tri
    • corps et âme
      cả xác thịt lẫn linh hồn, hoàn toàn, tất cả
    • corps franc
      đội đặc công
    • corps législatif
      hội đồng lập pháp
    • corps sans âme
      xác không hồn, người lúng túng, người mất hồn
    • faire corps avec
      thống nhất với, gắn liền với
    • navire perdu corps et biens
      tàu mất cả tàu lẫn hàng
    • n'avoir rien dans le corps
      (thân mật) chưa ăn chút gì cả
    • n'être qu'un en deux corps
      tuy hai mà một
    • prendre l'ombre pour le corps
      coi bề ngoài là thực chất, coi hình thức là nội dung
    • tomber sur le corps à quelqu'un
      ngược đãi ai, mạt sát ai
Related search result for "corps"
Comments and discussion on the word "corps"