Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coop
/ku:p/
Jump to user comments
danh từ
  • lồng gà, chuồng gà
  • cái đó, cái lờ (bắt cá)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam
    • to fly the coop
      trốn khỏi nhà tù
ngoại động từ
  • nhốt gà vào lồng (chuồng)
  • ((thường) + up, in) giam, nhốt lại
    • a cold has kept me cooped up all day in the house
      cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà
Related words
Related search result for "coop"
Comments and discussion on the word "coop"