Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
cooper union
Jump to user comments
Noun
Trường Đại học được sáng lập năm 1859 bởi Peter Cooper, có các khóa học miễn phí về nghệ thuật và khoa học.
Related words
Synonyms:
Cooper Union
Cooper Union for the Advancement of Science and Art
Related search result for
"cooper union"
Words contain
"cooper union"
:
cooper union
cooper union for the advancement of science and art
Words contain
"cooper union"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
liên bang
huyện đoàn
kim cải
luật lao động
công đoàn
đoàn thể
nữ bác sĩ
đoàn viên
đoàn kết
chi đoàn
more...
Comments and discussion on the word
"cooper union"