Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-réforme in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
quấy quá
nguyên hình
giậm
toàn phương
đê phụ
đối trình
dự phòng
kháng nghị
kình
phấn rôm
oán thù
xể
nệ
cốt
nạt nộ
cải cách
đổi vai
đánh giặc
sai sót
ép uổng
cần vương
bè đảng
xui giục
nuôi dưỡng
châu chấu
chóc
dỗ
bốn bể
địch
kháng chiến
suy tính
vập
xeo
thụp
dộng
bản thân
ruộng đất
cứ
thúc ép
trổi dậy
nội dung
chủ động
tổ hợp
trấn áp
hiềm thù
phòng giữ
thù oán
tức bực
kết cấu
bất đắc dĩ
bức
bướm
sương gió
nổi dậy
kêu la
vú
vú
bảo mật
trái mùa
cất quân
lợi hại
quát
phòng bị
ôm ấp
ngấn
chống đối
ý nghĩ
ý nghĩ
bội
bực bội
cằn nhằn
sợi
nghiễm nhiên
bảo hiểm
tập đoàn
bình dân
tì
lẩy
tông
xúi
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last