Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contre-réforme in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
trái
nguyên dạng
vú chũm cau
nền
chào rơi
thành hình
thẹo
qua chuyện
vấp
vấp
khởi nghĩa
vuốt đuôi
lấy lệ
lờ vờ
cân kẹo
làm phép
quả bàng
thể thức
ngược lại
vâng dạ
chiếu lệ
thành khí
lòng chảo
đổi lấy
phòng hoả
trồng xen
phản cách mạng
chụm đầu
thù
ấp
thiệt hơn
phản kích
phải cách
phản kháng
chống càn
vật lộn
ngược
xong chuyện
úm
trị
thuôn
thí
chống
nạt
châm chọc
thể
tiến công
chiêm
thành kiến
quả
văn chỉ
tố khổ
ba cùng
cắm thẻ
phom
thềm lục địa
chọi
vân cẩu
ừ hữ
vàng hồ
nồi rang
diễn nghĩa
bài
sung sức
thơ mới
hợp lệ
dạ dịp
cổ thìa
hợp thức
mặt bằng
hình dáng
phản điện động
các-ten
sát
xơ mít
xuê xoa
cương lĩnh
hình thù
hình sắc
hợp cách
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last