Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
chủ động
Jump to user comments
version="1.0"?>
de son propre gré; de sa propre initiative
Chủ động làm việc gì
faire quelque chose de son propre gré
Chủ động sáng tạo
créer de sa propre initiative
(ling.) actif
Dạng chủ động
forme active
Related search result for
"chủ động"
Words pronounced/spelled similarly to
"chủ động"
:
chả nướng
chào hàng
chào mừng
chão chàng
cháy nắng
chạy nhăng
chặn họng
chân nâng
chấn hưng
chẫu chàng
more...
Comments and discussion on the word
"chủ động"