Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chủ động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • de son propre gré; de sa propre initiative
    • Chủ động làm việc gì
      faire quelque chose de son propre gré
    • Chủ động sáng tạo
      créer de sa propre initiative
  • (ling.) actif
    • Dạng chủ động
      forme active
Related search result for "chủ động"
Comments and discussion on the word "chủ động"