Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contraste
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tương phản
    • Contraste d'ombre et de lumière
      sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối
  • sự trái ngược
    • Les contrastes du caractère
      những sự trái ngược trong cá tính
Related words
Related search result for "contraste"
Comments and discussion on the word "contraste"