Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
identité
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự giống hệt; tính đồng nhất
căn cước
Carte d'identité
thẻ căn cước, giấy chứng minh
(toán học) đồng nhất thức
Related words
Antonyms:
Altérité
contraste
différence
Related search result for
"identité"
Words contain
"identité"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
căn cước
giấy căn cước
lai lịch
giấy chứng minh
hằng đẳng thức
đồng nhất thức
chứng minh thư
danh tính
xuất trình
xuất trình
more...
Comments and discussion on the word
"identité"