French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự khác, sự khác biệt, sự khác nhau
- Différence d'âge
sự khác nhau về tuổi
- Différence d'opinion
sự khác nhau về ý kiến
- (toán học) hiệu, hiệu số
- La différence entre 7 et 5 est 2
hiệu giữa 7 và 5 là 2
- (kinh tế) số chênh lệch
- à la différence de
khác với, trái với