Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự cạnh tranh
- Concurrence vitale
sự cạnh tranh sinh tồn
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự gặp nhau
- jusqu'à concurrence de
cho đến số tiền là
- Être capable de débourser jusqu'à concurrence de deux mille francs
có khả năng xuất tiền cho đến mức hai nghìn frăng