Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự thỏa thuận
- Parvenir à une entente
đi đến một sự thỏa thuận
- Entente entre producteurs
sự thỏa thuận giữa các nhà sản xuất với nhau
- sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau
- Entente entre deux amis
sự thông cảm nhau giữa hai người bạn
- sự đồng minh; đồng minh
- Politique d'entente
chính sách đồng minh
- nghĩa, cách hiểu
- Mot à double entente
từ có hai cách hiểu
- (luật học, pháp lý) sự thông mưu