Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
entente
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thỏa thuận
    • Parvenir à une entente
      đi đến một sự thỏa thuận
    • Entente entre producteurs
      sự thỏa thuận giữa các nhà sản xuất với nhau
  • sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau
    • Entente entre deux amis
      sự thông cảm nhau giữa hai người bạn
  • sự đồng minh; đồng minh
    • Politique d'entente
      chính sách đồng minh
  • nghĩa, cách hiểu
    • Mot à double entente
      từ có hai cách hiểu
  • (luật học, pháp lý) sự thông mưu
Related search result for "entente"
Comments and discussion on the word "entente"