Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exclusivité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự độc chiếm; độc quyền
  • (điện ảnh) độc quyền chiếu; phim độc quyền
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tính chuyên nhất
    • en exclusivité
      riêng cho
    • Film donné en exclusivité dans une salle
      phim chiếu riêng cho một phòng
Comments and discussion on the word "exclusivité"