Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
composer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cấu thành, tạo nên
    • Composer un choeur
      cấu thành một đội hợp xướng
  • sáng tác, soạn
    • Composer un livre
      soạn một cuốn sách
    • Composer de la musique
      soạn nhạc
  • (ngành in) sắp chữ
    • Composer une colonne de journal
      sắp chữ một cột báo
  • tự tạo lấy
    • Composer son visage
      tự tạo lấy một bộ mặt (cho hợp với một hoàn cảnh nào đó)
nội động từ
  • làm bài thi
  • dàn xếp, điều đình
    • Composer avec le créancier
      điều đình với chủ nợ
    • Composer avec l'ennemi
      thỏa hiệp với kẻ địch
Related words
Related search result for "composer"
Comments and discussion on the word "composer"