French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (nghĩa rộng) bố trí cân đối; kẻ chính xác
- Compasser les allées d'un jardin
bố trí cân đối các lối đi trong vườn
- (văn học) cân nhắc, đắn đo
- Compasser son style
cân nhắc lời văn
- Compasser son attitude
đắn đo thái độ