Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đo bằng com pa
  • (nghĩa rộng) bố trí cân đối; kẻ chính xác
    • Compasser les allées d'un jardin
      bố trí cân đối các lối đi trong vườn
  • (văn học) cân nhắc, đắn đo
    • Compasser son style
      cân nhắc lời văn
    • Compasser son attitude
      đắn đo thái độ
Related search result for "compasser"
Comments and discussion on the word "compasser"