Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se composer
Jump to user comments
tự động từ
gồm có
La maison se compose de trois pièces
nhà gồm có ba gian
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự tạo một thái độ
L'art de se composer
nghệ thuật tự tạo thái độ thích hợp
Related search result for
"se composer"
Words contain
"se composer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thoả hiệp
tự biên
xếp chữ
soạn
sắp chữ
sáng tác
cấu thành
chắp vá
biên
xướng hoạ
more...
Comments and discussion on the word
"se composer"