Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se composer
Jump to user comments
tự động từ
  • gồm có
    • La maison se compose de trois pièces
      nhà gồm có ba gian
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự tạo một thái độ
    • L'art de se composer
      nghệ thuật tự tạo thái độ thích hợp
Related search result for "se composer"
Comments and discussion on the word "se composer"