Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
compose
/kəm'pouz/
Jump to user comments
động từ
  • soạn, sáng tác, làm
    • to compose a piece of music
      soạn một bản nhạc
    • to compose a poem
      làm một bài thơ
  • ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm
    • water is composed of hydrogen and oxygen
      nước gồm có hyđrô và ôxy
  • bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)
    • compose yourself
      anh hãy bình tĩnh lại
    • to compose one's features (countenance)
      giữ vẻ bình tĩnh
  • giải quyết; dàn xếp; dẹp được
    • to compose a quarrel
      dàn xếp cuộc cãi nhau
  • (ngành in) sắp chữ
Related words
Related search result for "compose"
Comments and discussion on the word "compose"