Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
campus
/'kæmpəs/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
  • khu trường sở
Related search result for "campus"
Comments and discussion on the word "campus"