Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
colonne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cột
    • édifice à colonnes
      nhà có cột
    • colonne de fumée
      cột khói
    • colonne de chiffres
      cột số
    • colonnes d'un journal
      cột báo
    • colonne vertébrale
      (giải phẫu) cột (xương) sống
  • (nghĩa bóng) trụ cột
    • Les colonnes de l'Etat
      trụ cột của nhà nước
    • cinquième colonne
      đội quân thứ năm (lực lượng gián điệp làm nội ứng)
Related search result for "colonne"
Comments and discussion on the word "colonne"