Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
colonie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thuộc địa
  • dân di thực
  • khu di dân, khu kiều dân
    • Colonie francaise de New York
      khu kiều dân Pháp ở Nui-oóc
  • trại
    • Colonie de vacances
      trại hè
  • tập đoàn
    • Colonie de peintres
      tập đoàn họa sĩ
    • colonie de coraux
      (động vật học) tập đoàn san hô
  • (vi sinh vật học) khuẩn lạc
Related search result for "colonie"
Comments and discussion on the word "colonie"