Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
colin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) chậu đi giải (để trong phòng)
  • (động vật học) gà gô Mỹ
  • (động vật học) cá hét
  • (thương nghiệ () cá tuyết than
Related search result for "colin"
Comments and discussion on the word "colin"