Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (Clin d'oeil) cái nháy mắt
    • d'un clin d'oeil
      chẳng khó khăn gì; dễ như bỡn
    • en un clin d'oeil
      trong nháy mắt
danh từ giống đực
  • sự ghép ván lợp (ván ghép lợp lên nhau như ngói)
    • Assemblage à clin
      lối ghép ván lợp
Related search result for "clin"
Comments and discussion on the word "clin"