French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (Clin d'oeil) cái nháy mắt
- d'un clin d'oeil
chẳng khó khăn gì; dễ như bỡn
- en un clin d'oeil
trong nháy mắt
danh từ giống đực
- sự ghép ván lợp (ván ghép lợp lên nhau như ngói)
- Assemblage à clin
lối ghép ván lợp