Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
clinquant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • trang kim
  • đồ giả không tinh xảo (giả vàng, giả ngọc)
  • vẻ hào nhoáng
Related search result for "clinquant"
Comments and discussion on the word "clinquant"