Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déclin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thời tàn, lúc suy, hồi cuối
    • Déclin de l'impérialisme
      thời tàn của chủ nghĩa đế quốc
    • déclin de la vie
      tuổi già
    • déclin du jour
      lúc xế chiều
Related words
Related search result for "déclin"
Comments and discussion on the word "déclin"