Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
coffin
/'kɔfin/
Jump to user comments
danh từ
  • áo quan, quan tài
  • (hàng hải) tàu ọp ẹp
  • móng (ngựa)
IDIOMS
  • to drive a nail into one's coffin
    • làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)
ngoại động từ
  • cho vào áo quan, cho vào quan tài
  • cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)
Related search result for "coffin"
Comments and discussion on the word "coffin"