Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
coffin
/'kɔfin/
Jump to user comments
danh từ
áo quan, quan tài
(hàng hải) tàu ọp ẹp
móng (ngựa)
IDIOMS
to drive a nail into one's coffin
làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)
ngoại động từ
cho vào áo quan, cho vào quan tài
cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)
Related search result for
"coffin"
Words pronounced/spelled similarly to
"coffin"
:
cabin
caffeine
chiffon
coffin
coupon
coven
Words contain
"coffin"
:
coffin
coffin nail
scoffingly
Words contain
"coffin"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hậu sự
sang tiểu
hòm
nhập quan
săng
quan tài
cỗ quan tài
áo quan
quách
huyệt
Comments and discussion on the word
"coffin"