Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cabin
/'kæbin/
Jump to user comments
danh từ
  • cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
  • nhà gỗ nhỏ, túp lều
ngoại động từ, (thường) dạng bị động
  • nhốt vào chỗ chật hẹp
Related search result for "cabin"
Comments and discussion on the word "cabin"