Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
coupon
/'ku:pɔn/
Jump to user comments
danh từ
  • vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)
  • phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)
Related search result for "coupon"
Comments and discussion on the word "coupon"