Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
climax
/'klaimæks/
Jump to user comments
danh từ
  • (văn học) phép tiến dần
  • điểm cao nhất (kịch, truyện)
  • (địa lý,địa chất) cao đỉnh
động từ
  • đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất
Related search result for "climax"
Comments and discussion on the word "climax"