Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
culminate
/'kʌlmineit/
Jump to user comments
nội động từ
  • lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc
  • (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
Related search result for "culminate"
Comments and discussion on the word "culminate"