Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
anticlimax
/'ænti'klaimæks/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống
  • vật thêm vào làm giảm tác dụng
  • (văn học) phép thoái dần
Comments and discussion on the word "anticlimax"