Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cliff
/klif/
Jump to user comments
danh từ
  • vách đá (nhô ra biển)
IDIOMS
  • cliff hanger
    • (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
Related words
Related search result for "cliff"
Comments and discussion on the word "cliff"